Free
Work Tools
Trang chủ
Công cụ toán học[*]
Địa chỉ IP
Trình tạo mật khẩu
Mã hóa Base64 Giải mã
Bộ chuyển đổi hình ảnh
Công cụ hình ảnh
Công cụ VSCode
Công cụ văn bản
English (English)
Spanish (Español)
Hindi (हिन्दी)
French (Français)
Bengali (বাংলা)
Russian (Русский)
Portuguese (Português)
Indonesian (Indonesia)
German (Deutsch)
Chinese Simplified (简体中文)
Japanese (日本語)
Swahili (Kiswahili)
Marathi (मराठी)
Telugu (తెలుగు)
Javanese (ꦗꦮ)
Korean (한국어)
Malay (Melayu)
Vietnamese (Tiếng Việt)
Tamil (தமிழ்)
Italian (Italiano)
Turkish (Türkçe)
Hausa (Hausa)
Thai (ไทย)
Gujarati (ગુજરાતી)
Polish (Polski)
Ukrainian (Українська)
Burmese (မြန်မာစာ)
Malayalam (മലയാളം)
Kannada (ಕನ್ನಡ)
Punjabi (ਪੰਜਾਬੀ)
Yoruba (Yorùbá)
Amharic (አማርኛ)
Fula (Fulfulde)
Dutch (Nederlands)
Romanian (Română)
Igbo (Igbo)
Lao (ພາສາລາວ)
Chinese Traditional (繁體中文)
Cebuano (Sinugboanon)
Lingala (Lingála)
Nepali (नेपाली)
Somali (Soomaali)
Czech (Čeština)
Greek (Ελληνικά)
Hungarian (Magyar)
Kazakh (Қазақ тілі)
Serbian (Српски)
Zulu (isiZulu)
Haitian Creole (Kreyòl)
Kinyarwanda (Kinyarwanda)
Shona (chiShona)
Swedish (Svenska)
Belarusian (Беларуская)
Kirundi (Kirundi)
Bulgarian (Български)
Xhosa (isiXhosa)
Tswana (Setswana)
Afrikaans (Afrikaans)
Danish (Dansk)
Croatian (Hrvatski)
Sotho Southern (Sesotho)
Norwegian (Norsk)
Finnish (Suomi)
Sicilian (Sicilianu)
Slovak (Slovenčina)
Wolof (Wolof)
Catalan (Català)
Sotho Northern (Sesotho sa Leboa)
Lithuanian (Lietuvių)
English
Español
हिन्दी
Français
বাংলা
Русский
Português
Indonesia
Deutsch
简体中文
日本語
Kiswahili
मराठी
తెలుగు
ꦗꦮ
한국어
Tiếng Việt[*]
More...
Trang chủ
/
Công cụ toán học
/
Máy tính diện tích
Máy tính diện tích với công thức
Quảng trường
Hình chữ nhật
Hình tam giác
Hình bình hành
Hình thang
Vòng tròn
Hình elip
Quảng trường
Diện t
ı
ˊ
ch h
ı
ˋ
nh vu
o
ˆ
ng
=
Độ d
a
ˋ
i b
ı
ˋ
nh phương của một cạnh
×
Độ d
a
ˋ
i b
ı
ˋ
nh phương của một cạnh
\text{Diện tích hình vuông} = \text{Độ dài bình phương của một cạnh} \times \text{Độ dài bình phương của một cạnh}
Diện t
ı
ˊ
ch h
ı
ˋ
nh vu
o
ˆ
ng
=
Đ
ộ d
a
ˋ
i b
ı
ˋ
nh ph
ươ
ng của một cạnh
×
Đ
ộ d
a
ˋ
i b
ı
ˋ
nh ph
ươ
ng của một cạnh
Vui lòng nhập chiều dài bình phương của cạnh
Kết quả hiển thị điểm cố định
Diện tích hình vuông:
Sao chép kết quả khu vực
Kết quả trống
Hình chữ nhật
Diện t
ı
ˊ
ch h
ı
ˋ
nh chữ nhật
=
Chi
e
ˆ
ˋ
u rộng h
ı
ˋ
nh chữ nhật
×
Chi
e
ˆ
ˋ
u cao h
ı
ˋ
nh chữ nhật
\text{Diện tích hình chữ nhật} = \text{Chiều rộng hình chữ nhật} \times \text{Chiều cao hình chữ nhật}
Diện t
ı
ˊ
ch h
ı
ˋ
nh chữ nhật
=
Chi
e
ˆ
ˋ
u rộng h
ı
ˋ
nh chữ nhật
×
Chi
e
ˆ
ˋ
u cao h
ı
ˋ
nh chữ nhật
Vui lòng nhập chiều rộng hình chữ nhật
Vui lòng nhập chiều cao hình chữ nhật
Kết quả hiển thị điểm cố định
Diện tích hình chữ nhật:
Sao chép kết quả khu vực
Kết quả trống
Hình tam giác
Diện t
ı
ˊ
ch h
ı
ˋ
nh tam gi
a
ˊ
c
=
Đ
a
ˊ
y tam gi
a
ˊ
c
×
Chi
e
ˆ
ˋ
u cao thẳng đứng của h
ı
ˋ
nh tam gi
a
ˊ
c
2
\text{Diện tích hình tam giác} = \frac{\text{Đáy tam giác} \times \text{Chiều cao thẳng đứng của hình tam giác}}{2}
Diện t
ı
ˊ
ch h
ı
ˋ
nh tam gi
a
ˊ
c
=
2
Đ
a
ˊ
y tam gi
a
ˊ
c
×
Chi
e
ˆ
ˋ
u cao thẳng
đ
ứng của h
ı
ˋ
nh tam gi
a
ˊ
c
Vui lòng nhập đáy tam giác
Vui lòng nhập chiều cao thẳng đứng của tam giác
Kết quả hiển thị điểm cố định
Diện tích hình tam giác:
Sao chép kết quả khu vực
Kết quả trống
Hình bình hành
Diện t
ı
ˊ
ch h
ı
ˋ
nh b
ı
ˋ
nh h
a
ˋ
nh
=
Đ
a
ˊ
y h
ı
ˋ
nh b
ı
ˋ
nh h
a
ˋ
nh
×
Chi
e
ˆ
ˋ
u cao thẳng đứng của h
ı
ˋ
nh b
ı
ˋ
nh h
a
ˋ
nh
\text{Diện tích hình bình hành} = \text{Đáy hình bình hành} \times \text{Chiều cao thẳng đứng của hình bình hành}
Diện t
ı
ˊ
ch h
ı
ˋ
nh b
ı
ˋ
nh h
a
ˋ
nh
=
Đ
a
ˊ
y h
ı
ˋ
nh b
ı
ˋ
nh h
a
ˋ
nh
×
Chi
e
ˆ
ˋ
u cao thẳng
đ
ứng của h
ı
ˋ
nh b
ı
ˋ
nh h
a
ˋ
nh
Vui lòng nhập đáy hình bình hành
Vui lòng nhập chiều cao thẳng đứng của hình bình hành
Kết quả hiển thị điểm cố định
Diện tích hình bình hành:
Sao chép kết quả khu vực
Kết quả trống
Hình thang
Diện t
ı
ˊ
ch h
ı
ˋ
nh thang
=
(
Đ
a
ˊ
y h
ı
ˋ
nh thang
+
Đ
a
ˊ
y h
ı
ˋ
nh thang
)
×
Chi
e
ˆ
ˋ
u cao thẳng đứng h
ı
ˋ
nh thang
2
\text{Diện tích hình thang} = \frac {(\text{Đáy hình thang} + \text{Đáy hình thang}) \times \text{Chiều cao thẳng đứng hình thang}}{2}
Diện t
ı
ˊ
ch h
ı
ˋ
nh thang
=
2
(
Đ
a
ˊ
y h
ı
ˋ
nh thang
+
Đ
a
ˊ
y h
ı
ˋ
nh thang
)
×
Chi
e
ˆ
ˋ
u cao thẳng
đ
ứng h
ı
ˋ
nh thang
Vui lòng nhập hình thang trên cùng cơ sở
Vui lòng nhập đáy hình thang
Vui lòng nhập chiều cao thẳng đứng của hình thang
Kết quả hiển thị điểm cố định
Diện tích hình thang:
Sao chép kết quả khu vực
Kết quả trống
Vòng tròn
Diện t
ı
ˊ
ch h
ı
ˋ
nh tr
o
ˋ
n
=
π
×
B
a
ˊ
n k
ı
ˊ
nh h
ı
ˋ
nh tr
o
ˋ
n
×
B
a
ˊ
n k
ı
ˊ
nh h
ı
ˋ
nh tr
o
ˋ
n
\text{Diện tích hình tròn} = \pi \times \text{Bán kính hình tròn} \times \text{Bán kính hình tròn}
Diện t
ı
ˊ
ch h
ı
ˋ
nh tr
o
ˋ
n
=
π
×
B
a
ˊ
n k
ı
ˊ
nh h
ı
ˋ
nh tr
o
ˋ
n
×
B
a
ˊ
n k
ı
ˊ
nh h
ı
ˋ
nh tr
o
ˋ
n
Vui lòng nhập bán kính hình tròn
Kết quả hiển thị điểm cố định
Diện tích hình tròn:
Sao chép kết quả khu vực
Kết quả trống
Hình elip
Diện t
ı
ˊ
ch h
ı
ˋ
nh elip
=
π
×
Trục d
a
ˋ
i của h
ı
ˋ
nh elip
×
Trục ng
a
˘
ˊ
n của h
ı
ˋ
nh elip
\text{Diện tích hình elip} = \pi \times \text{Trục dài của hình elip} \times \text{Trục ngắn của hình elip}
Diện t
ı
ˊ
ch h
ı
ˋ
nh elip
=
π
×
Trục d
a
ˋ
i của h
ı
ˋ
nh elip
×
Trục ng
a
˘
ˊ
n của h
ı
ˋ
nh elip
Vui lòng nhập trục dài hình elip
Vui lòng nhập trục ngắn hình elip
Kết quả hiển thị điểm cố định
Diện tích hình elip:
Sao chép kết quả khu vực
Kết quả trống
Thêm vào mục yêu thích
Trang chủ
Công cụ toán học
Máy tính
Máy tính diện tích
Máy tính phần trăm
Bộ chuyển đổi độ và radian